Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
leo dây
[leo dây]
|
to climb a rope
(thể dục thể thao) rope-climbing
The rope-climbing event will be held tomorrow morning
Từ điển Việt - Việt
leo dây
|
động từ
bám vào cái dây căng thẳng mà vươn lên